Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Sự vận chuyển (transportation)

Người đăng Anh Phạm Hải | Ngày 03/08/2020 | 613

Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề về sự vận chuyển (transportation) có bài tập kèm đáp án để các bạn luyện tập.
balloon /bəˈluːn/ (n) khinh khí cầu
bicycle /ˈbaɪsɪkl/ (n) xe đạp
boat /bəʊt/ (n) thuyền
bus /bʌs/ (n) xe buýt
bypass /ˈbaɪpɑːs/ (n) đường vòng
car /kɑː(r)/ (n) xe ô tô
car park /ˈkɑː pɑːk/ (n) bãi đỗ xe
caravan /ˈkærəvæn/ (n) xe nhà lưu động
canoe /kəˈnuː/ (n) ca-nô
carrier  /ˈkæriə(r)/ (n) xe/tàu chuyên chở
cart  /kɑːt/ (n) xe đẩy hàng
coach /kəʊtʃ/ (n) xe khách, xe buýt đường dài
container ship /kənˈteɪnə(r) ʃɪp/ (n) tàu côngtenơ
departure gate /dɪˈpɑːtʃə(r) ɡeɪt/ (n) cổng đi,bến đi
diesel /ˈdiːzl/ (n) dầu diesel
dump truck /ˈdʌmp trʌk/ (n) xe tải chở rác
driving licence /ˈdraɪvɪŋ laɪsns/ (n) bằng lái xe
driving test /ˈdraɪvɪŋ test/ (n) cuộc thi bằng lái xe
elevator /ˈelɪveɪtə(r)/ (n) xe nâng
engine /ˈendʒɪn/ (n) đầu máy, động cơ
ferry  /ˈferi/ (n) phà
flat tyre /ˌflæt ˈteɪt/ (n) lốp xịt
fire engine /ˈfaɪər endʒɪn/ (n) xe cứu hỏa
fork  /fɔːk/ (n) ngã ba
icy road /ˈaɪsi rəʊd/ (n) đường trơn vì bang
jeep /dʒiːp/ (n) xe jip
lorry  /ˈlɒri/ (n) xe tải
minibus /ˈmɪnibʌs/ (n) xe buýt nhỏ
motorcycle /ˈməʊtəsaɪkl/ (n) xe máy
motorway /ˈməʊtəweɪ/ (n) xa lộ
oil /ɔɪl/ (n) dầu
one-way street /ˌwʌn ˈweɪ striːt/ (n) đường một chiều
parking space /ˈpɑːkɪŋ speɪs/ (n) chỗ đỗ xe
parking ticket /ˈpɑːkɪŋ tɪkɪt/ (n) vé đỗ xe
passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/ (n) hành khách
pedestrian crossing /pəˌdestriən ˈkrɒsɪŋ/ (n) vạch sang đường
petrol /ˈpetrəl/ (n) xăng
petrol station /ˈpetrəl ˈsteɪʃn/ (n) trạm xăng
puncture /ˈpʌŋktʃə(r)/ (n) thủng xăm
ring road  /ˈrɪŋ rəʊd/ (n) đường vành đai
road  /rəʊd/ (n) đường
road sign /ˈrəʊd saɪn/ (n) biển chỉ đường
roadside /ˈrəʊdsaɪd/ (n) lề đường
roundabout /ˈraʊndəbaʊt/ (n) bùng binh
scooter /ˈskuːtə(r)/ (n) xe ga
sleigh /sleɪ/ (n) xe trượt tuyết
ship  /ʃɪp/ (n) tàu thủy
speed /spiːd/ (n) tốc độ
speed limit /ˈspiːd lɪmɪt/ (n) giới hạn tốc độ
speeding fine /ˈspiːdɪŋ faɪn/ (n)  phạt tốc độ
station  /ˈsteɪʃn/ (n) bến xe
submarine /ˌsʌbməˈriːn/ (n) tàu ngầm
tanker /ˈtæŋkə(r)/ (n) tầu chở dầu
taxi /ˈtæksi/ (n) xe taxi
timetable  /ˈtaɪmteɪbl/ (n) thời gian biểu
toll /təʊl/ (n) lệ phí qua đường hay qua cầu
toll road /təʊl rəʊd/ (n) đường có thu lệ phí
turning /ˈtɜːnɪŋ/ (n) chỗ rẽ
traffic /ˈtræfɪk/ (n) giao thông
traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ (n) tắc đường
traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ (n) đèn giao thông
train /treɪn/ (n) xe lửa
tram /træm/ (n) xe điện
truck  /trʌk/ (n) xe tải
underground  /ˌʌndəˈɡraʊnd/ (n) tàu điện ngầm
van  /væn/ (n) xe tải
vehicle /ˈviːəkl/ (n) phương tiện
wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/ (n) xe lăn
yacht /jɒt/ (n) du thuyền
catch /kætʃ/ (v) bắt (xe)
get on /ɡet ɒn/ (v) lên xe
get off /ɡet ɒf/ (v) xuống xe
speed up /spiːd ʌp/ (v) tăng tốc
slow down /sləʊ daʊn/ (v) chậm lại
stop /stɒp/ (v) dừng lại
drive /draɪv/ (v) lái
ride /raɪd/ (v) đạp xe, cưỡi

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Sự vận chuyển (transportation)

 

Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề về sự vận chuyển (transportation) có bài tập kèm đáp án để các bạn luyện tập.

 

balloon /bəˈluːn/ (n) khinh khí cầu
bicycle /ˈbaɪsɪkl/ (n) xe đạp
boat /bəʊt/ (n) thuyền
bus /bʌs/ (n) xe buýt
bypass /ˈbaɪpɑːs/ (n) đường vòng
car /kɑː(r)/ (n) xe ô tô
car park /ˈkɑː pɑːk/ (n) bãi đỗ xe
caravan /ˈkærəvæn/ (n) xe nhà lưu động
canoe /kəˈnuː/ (n) ca-nô
carrier  /ˈkæriə(r)/ (n) xe/tàu chuyên chở
cart  /kɑːt/ (n) xe đẩy hàng
coach /kəʊtʃ/ (n) xe khách, xe buýt đường dài
container ship /kənˈteɪnə(r) ʃɪp/ (n) tàu côngtenơ
departure gate /dɪˈpɑːtʃə(r) ɡeɪt/ (n) cổng đi,bến đi
diesel /ˈdiːzl/ (n) dầu diesel
dump truck /ˈdʌmp trʌk/ (n) xe tải chở rác
driving licence /ˈdraɪvɪŋ laɪsns/ (n) bằng lái xe
driving test /ˈdraɪvɪŋ test/ (n) cuộc thi bằng lái xe
elevator /ˈelɪveɪtə(r)/ (n) xe nâng
engine /ˈendʒɪn/ (n) đầu máy, động cơ
ferry  /ˈferi/ (n) phà
flat tyre /ˌflæt ˈteɪt/ (n) lốp xịt
fire engine /ˈfaɪər endʒɪn/ (n) xe cứu hỏa
fork  /fɔːk/ (n) ngã ba
icy road /ˈaɪsi rəʊd/ (n) đường trơn vì bang
jeep /dʒiːp/ (n) xe jip
lorry  /ˈlɒri/ (n) xe tải
minibus /ˈmɪnibʌs/ (n) xe buýt nhỏ
motorcycle /ˈməʊtəsaɪkl/ (n) xe máy
motorway /ˈməʊtəweɪ/ (n) xa lộ
oil /ɔɪl/ (n) dầu
one-way street /ˌwʌn ˈweɪ striːt/ (n) đường một chiều
parking space /ˈpɑːkɪŋ speɪs/ (n) chỗ đỗ xe
parking ticket /ˈpɑːkɪŋ tɪkɪt/ (n) vé đỗ xe
passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/ (n) hành khách
pedestrian crossing /pəˌdestriən ˈkrɒsɪŋ/ (n) vạch sang đường
petrol /ˈpetrəl/ (n) xăng
petrol station /ˈpetrəl ˈsteɪʃn/ (n) trạm xăng
puncture /ˈpʌŋktʃə(r)/ (n) thủng xăm
ring road  /ˈrɪŋ rəʊd/ (n) đường vành đai
road  /rəʊd/ (n) đường
road sign /ˈrəʊd saɪn/ (n) biển chỉ đường
roadside /ˈrəʊdsaɪd/ (n) lề đường
roundabout /ˈraʊndəbaʊt/ (n) bùng binh
scooter /ˈskuːtə(r)/ (n) xe ga
sleigh /sleɪ/ (n) xe trượt tuyết
ship  /ʃɪp/ (n) tàu thủy
speed /spiːd/ (n) tốc độ
speed limit /ˈspiːd lɪmɪt/ (n) giới hạn tốc độ
speeding fine /ˈspiːdɪŋ faɪn/ (n)  phạt tốc độ
station  /ˈsteɪʃn/ (n) bến xe
submarine /ˌsʌbməˈriːn/ (n) tàu ngầm
tanker /ˈtæŋkə(r)/ (n) tầu chở dầu
taxi /ˈtæksi/ (n) xe taxi
timetable  /ˈtaɪmteɪbl/ (n) thời gian biểu
toll /təʊl/ (n) lệ phí qua đường hay qua cầu
toll road /təʊl rəʊd/ (n) đường có thu lệ phí
turning /ˈtɜːnɪŋ/ (n) chỗ rẽ
traffic /ˈtræfɪk/ (n) giao thông
traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ (n) tắc đường
traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ (n) đèn giao thông
train /treɪn/ (n) xe lửa
tram /træm/ (n) xe điện
truck  /trʌk/ (n) xe tải
underground  /ˌʌndəˈɡraʊnd/ (n) tàu điện ngầm
van  /væn/ (n) xe tải
vehicle /ˈviːəkl/ (n) phương tiện
wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/ (n) xe lăn
yacht /jɒt/ (n) du thuyền
catch /kætʃ/ (v) bắt (xe)
get on /ɡet ɒn/ (v) lên xe
get off /ɡet ɒf/ (v) xuống xe
speed up /spiːd ʌp/ (v) tăng tốc
slow down /sləʊ daʊn/ (v) chậm lại
stop /stɒp/ (v) dừng lại
drive /draɪv/ (v) lái
ride /raɪd/ (v) đạp xe, cưỡi

 

 

TRAVELING BY CAR: ĐI LẠI BẰNG Ô TÔ

accelerator /əkˈseləreɪtə(r)/ (n) chân ga
aerial /ˈeəriəl/ (n)  ăng ten
air-conditioning /ˈeə kəndɪʃnɪŋ/ (n) điều hòa
automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/ (n) tự động
back seat /ˌbæk ˈsiːt/ (n) ghê sau
bonnet /ˈbɒnɪt/ (n) nắp thùng xe
boot /buːt/ (n) thùng xe
brakes /breɪk/ (n) phanh
dashboard /ˈdæʃbɔːd/ (n) bảng đồng hồ
driver /ˈdraɪvə(r)/ (n) tài xế
engine /ˈendʒɪn/ (n) động cơ
exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst paɪp/ (n) ống xả
front seat /frʌntsiːt/ (n) ghế trước
fuel tank  /ˈfjuːəltæŋk/ (n) bình nhiên liệu
bear box /beə(r)bɒks/ (n) hộp số
gear stick /ɡɪə(r)stɪk/ (n) cần số
headlamps  /ˈhedlæmp/ (n) đèn pha
headlights  /ˈhedlaɪt/ (n) đèn pha
heater /ˈhiːtə(r)/ (n) lò sưởi
indicator /ˈɪndɪkeɪtə(r)/ (n) đèn xi nhan
passenger seat  /ˈpæsɪndʒə(r)siːt/ (n) ghế hành khách
petrol tank /ˈpetrəltæŋk/ (n) bình xăng
rear view mirror  /rɪə(r)vjuːˈmɪrə(r)/ (n) gương chiếu hậu trong
roof /ruːf/ (n) mui xe
seatbelt  /ˈsiːt belt/ (n) dây an toàn
sidelights /ˈsaɪdlaɪt/ (n) đèn xi nhan
spark plug /ˈspɑːk plʌɡ/ (n) buji ô tô
speedometer /spiːˈdɒmɪtə(r)/ (n) công tơ mét
steering wheel  /ˈstɪərɪŋ wiːl/ (n) bánh lái
temperature gauge /ˈtemprətʃə(r)ɡeɪdʒ/ (n) đồng hồ đo nhiệt độ
tyre /ˈtaɪə(r)/ (n) lốp xe
wheel  /wiːl/ (n) bánh xe
window /ˈwɪndəʊ/ (n) cửa sổ xe
windscreen /ˈwɪndskriːn/ (n) kính chắn gió
windscreen wiper /ˈwɪndskriːnˈwaɪpə(r)/ (n) cần gạt nước
wing mirror /wɪŋˈmɪrə(r)/ (n) gương chiếu hậu ngoài

 

 

 

TRAVELING BY PLANE: ĐI LẠI BẰNG MÁY BAY

aircraft /ˈeəkrɑːft/ (n) máy báy
airline /ˈeəlaɪn/ (n) hàng không
airport /ˈeəpɔːt/ (n) sân bay
air-sick /ˈeəsɪk/ (n) say máy bay
aisle seat  /aɪl siːt/ (n) ghế ngồi ngoài lối đi
arrival /əˈraɪvl/ (n) chuyến bay đến
baggage /ˈbæɡɪdʒ/ (n) hành lý
boarding card /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ (n) thẻ lên máy báy
carousel /ˌkærəˈsel/ (n) bang truyền lấy hành lý
check-in desk /tʃek ɪn desk/ (n) bàn đăng ký thủ tục
departure /dɪˈpɑːtʃə(r)/ (n) chuyến bay đi
flight  /flaɪt/ (n) chuyến bay
flight attendant /ˈflaɪt ətendənt/ (n) tiếp viên hàng không
hand luggage /ˈhænd lʌɡɪdʒ/ (n) hành lý xách tay
helicopter /ˈhelɪkɒptə(r)/ (n) trực thăng
hot air balloon  /ˌhɒt ˈeə bəluːn/ (n) khinh khí cầu
land

 

 

/lænd/ (n) hạ cánh
passport /ˈpɑːspɔːt/ (n) hộ chiếu
pilot /ˈpaɪlət/ (n) phi công
plane /pleɪn/ (n) máy báy

 

TRAVELING BY TRAIN:ĐI LẠI BẰNG TÀU HỎA

rocket /ˈrɒkɪt/ (n) tên lửa
runaway /ˈrʌnəweɪ/ (n) chuyến bay mất kiểm soát
seatbelt  /ˈsiːt belt/ (n) dây an toàn
take off  /ˈteɪk ɒf/ (v) cất cánh
ticket /ˈtɪkɪt/ (n)
window seat  /ˈwɪndəʊ siːt/ (n) ghế ngồi gần cửa sổ
zeppelin /ˈzepəlɪn/ (n) khí cầu zepơlin
buffet car /ˈbʌfeɪ kɑː(r)/ (n) toa ăn
carriage  /ˈkærɪdʒ/ (n) toa hành khách
compartment /kəmˈpɑːtmənt/ (n) toa tàu
derailment /dɪˈreɪlmənt/ (n) trật bánh tàu
disembark  /ˌdɪsɪmˈbɑːk/ (v) xuống tàu
embark /ɪmˈbɑːk/ (v) lên tàu
express train  /ɪkˈspres treɪn/ (n) tàu tốc hành
guard /ɡɑːd/ (n) bảo vệ
level crossing /ˌlevl ˈkrɒsɪŋ/ (n) đoạn đường ray giao đường bộ
line closure  /laɪn ˈkləʊʒə(r)/ (n) đóng đường ray
penalty fare  /ˈpenəlti feə(r)/ (n) tiền phạt
platform /ˈplætfɔːm/

 

 

(n) nhà ga
railway line /ˈreɪlweɪ laɪn/

 

 

(n) đường ray
season ticket /ˈsiːzn tɪkɪt/ (n) vé dài ngày
seat number  /siːt ˈnʌmbə(r)/ (n) số ghế
stopping service  /stɒp ˈsɜːvɪs/ (n) khoang hành lý
ticket barrier  /ˈtɪkɪt ˈbæriə(r)/ (n) rào chắn thu vé
ticket inspector  /ˈtɪkɪt ɪnˈspektə(r)/ (n) người soát vé tàu
track /træk/ (n) đường ray
train crash /treɪn kræʃ/ (n) vụ đâm tàu
train driver /treɪn ˈdraɪvə(r)/ (n) người lái tàu
train fare /treɪn feə(r)/ (n) giá vé tàu
train journey /treɪn ˈdʒɜːni/ (n) hành trình tàu
travelcard /ˈtrævlkɑːd/ (n) vé ngày
waiting room /ˈweɪtɪŋ ruːm/ (n) phòng chờ

 

TRAVELING BY BUS: ĐI LẠI BẰNG XE BUÝT

 

bus /bʌs/ (n) xe buýt
bus driver /bʌs ˈdraɪvə(r)/ (n) người lái xe buýt
bus fare /bʌs feə(r)/ (n) giá vé xe buýt
bus journey /bʌsˈdʒɜːni/ (n) hành trình xe buýt
bus lane /bʌs leɪn/ (n) làn đường xe buýt
bustation /ˈbʌs steɪʃn/ (n) bến xe buýt
bus stop /ˈbʌs stɒp/ (n) điểm dừng xe buýt
coach /kəʊtʃ/ (n) xe khách
coach station /kəʊtʃ ˈsteɪʃn/

 

 

 

(n) bến xe khách
conductor /kənˈdʌktə(r)/ (n) người bán vé
inspector /ɪnˈspektə(r)/ (n) thanh tra
request stop /rɪˈkwest stɒp/ (n) điểm dừng theo yêu cầu
route  /ruːt/ (n) lộ trình
terminus /ˈtɜːmɪnəs/ (n) bến cuối
ticket collector /ˈtɪkɪt kəˈlektə(r)/ (n) người soát vé xe buýt
the next stop /ðə nekst stɒp/ (n) điểm dừng tiếp theo

 

TRAVELING BY SEA: ĐI LẠI BẰNG ĐƯỜNG BIỂN

cabin  /ˈkæbɪn/

 

 

(n) cabin
captain /ˈkæptɪn/ (n) thuyền trưởng
deck /dek/ (n) boong tàu
dock  /dɒk/ (n) cảng
ferry /ˈferi/ (n) phà
harbour /ˈhɑːbə(r)/ (n) cảng
hovecraft  /ˈhɒvəkrɑːft/ (n) tàu chạy bằng đệm không khí
life belt /ˈlaɪfbelt/ (n) dây đai cứu hộ
life jacket /ˈlaɪf dʒækɪt/ (n) áo phao cứu hộ
lifeboat /ˈlaɪfbəʊt/

 

 

(n) thuyền cứu hộ
port /pɔːt/

 

 

 

(n) cảng
sail /seɪl/ (v) đi tàu
seasick  /ˈsiːsɪk/ (n) say sóng

 

 

BÀI TẬP TỪ VỰNG

Exercise 1: Complete the sentences with correct prepositions.

  1. It’s difficult to carry a lot of things ……………. A bicycle.
  2. Can you get there …….. bike?
  3. Who is that man …………the motorcycle?
  4. Did you come here ………your car?
  5. How long does it take to go from New York to Los Angeles ….. plane?
  6. “Are you hungry after your trip?” – “No, I ate ….the plane”
  7. I walked to work but I came home……….bus.
  8. Do you like to travel …………train?
  9. Last year, they took a trip around the world…… boat?
  10. We traveled from Paris to Moscow ……. train.

 

 

Exercise 2: Match the means of transport with correct definitions.

1.     school bus a.      It is the best means of traveling and it is the most comfortable.
2.     bike

 

 

b.     It has 4 wheels, everyone uses it as a mean of transportation.
3.     ship c.      It runs on iron rails.

 

 

4.     plane d.     It is a car for races.
5.     car e.      It is a transportation in the sea.
6.     train f.       It is a kind of electric train cruising under the streets in the big cities.
7.     sport car g.     It is one of the cheapest means of transport.
8.     underground h.     It takes students to school.

Người chia sẻ: Anh Phạm Hải
Dung lượng: | Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)